
Nho giáo (儒教, còn gọi là Khổng giáo) là một hệ thống triết học, đạo đức và chính trị do Khổng Tử (551–479 TCN) sáng lập vào thời Xuân Thu tại Trung Quốc. Nho giáo nhấn mạnh vai trò của đạo đức, trật tự xã hội, lễ nghi, và mối quan hệ giữa con người với nhau và với nhà nước. Đây không phải là một tôn giáo theo nghĩa thần linh tuyệt đối, mà là một hệ tư tưởng mang tính triết học và luân lý cao.
1. Lịch sử hình thành và phát triển
Thời Khổng Tử (551–479 TCN)
-
Khổng Tử xây dựng nền tảng tư tưởng dựa trên các giá trị đạo đức, đặc biệt là "Nhân" (lòng nhân ái), "Lễ" (lễ nghi, chuẩn mực xã hội) và "Trí" (trí tuệ).
-
Ông tập hợp tư tưởng cổ xưa và biên soạn lại các sách như Kinh Thi, Kinh Thư, Kinh Lễ, Kinh Dịch, Kinh Xuân Thu – gọi chung là Ngũ Kinh.
Thời Mạnh Tử & Tuân Tử
-
Mạnh Tử (372–289 TCN): Nhấn mạnh bản tính con người là thiện.
-
Tuân Tử (313–238 TCN): Ngược lại, cho rằng bản tính con người là ác, cần được giáo dục và rèn luyện.
Thời nhà Hán trở đi
-
Nho giáo trở thành quốc giáo dưới thời Hán Vũ Đế (140–87 TCN), kết hợp với pháp luật và tư tưởng thống trị chính trị.
-
Từ đó, Nho giáo phát triển mạnh mẽ và lan rộng sang Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam.
Thời Tống - Minh: Tân Nho giáo
-
Chu Hi (1130–1200): Phát triển hệ thống triết học Nho giáo kết hợp yếu tố Đạo giáo và Phật giáo. Gọi là Lý học.
2. Các trường phái Nho giáo
Trường phái | Người tiêu biểu | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Khổng học nguyên thủy | Khổng Tử | Nhấn mạnh đạo đức cá nhân, trật tự xã hội |
Mạnh học | Mạnh Tử | Tin vào bản tính thiện của con người |
Tuân học | Tuân Tử | Bản tính con người là ác, cần giáo dục để cải hóa |
Tân Nho giáo | Chu Hi, Trình Di | Kết hợp tư tưởng Phật - Đạo, phân tích bản thể và lý |
Dương Minh học | Vương Dương Minh | Nhấn mạnh trực giác và "lương tri" trong con người |
3. Giáo lý và thực hành Nho giáo
3.1 Giáo lý cốt lõi
-
Nhân: Lòng nhân ái, tình thương giữa người với người.
-
Lễ: Lễ nghi, chuẩn mực ứng xử.
-
Nghĩa: Hành động đúng với đạo lý.
-
Trí: Hiểu biết, minh triết.
-
Tín: Giữ lời hứa, trung thực.
3.2 Ngũ luân (5 mối quan hệ)
-
Vua – tôi
-
Cha – con
-
Chồng – vợ
-
Anh – em
-
Bạn bè
3.3 Tam cương
-
Quân xử thần
-
Phụ xử tử
-
Phu xử phụ
3.4 Thực hành
-
Tôn trọng lễ nghi, gia phong.
-
Hiếu thảo với cha mẹ, tổ tiên.
-
Trung thành với vua, quan trên.
-
Học hành và thi cử để làm quan (khoa cử).
-
Tự tu dưỡng đạo đức bản thân.
4. Ảnh hưởng của Nho giáo trên thế giới và Việt Nam
Trên thế giới
-
Trung Quốc: Là nền tảng đạo đức xã hội, ảnh hưởng đến chính trị, giáo dục, gia đình.
-
Hàn Quốc & Nhật Bản: Tiếp nhận Nho giáo từ Trung Hoa; ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa, giáo dục và hệ thống giai cấp.
-
Đông Á nói chung: Tạo nên một “vòng văn hóa Nho giáo”.
Tại Việt Nam
-
Du nhập từ thời Bắc thuộc, phát triển mạnh từ thời Lý – Trần, đỉnh cao vào thời Lê sơ.
-
Trở thành triết lý chính thống trong giáo dục và chính trị (khoa cử, đạo đức xã hội).
-
Ảnh hưởng đến hệ thống gia đình (tôn ti trật tự), lòng hiếu thảo, vai trò phụ nữ trong xã hội.
-
Tồn tại song song và giao thoa với Đạo Phật, Đạo Mẫu và tín ngưỡng dân gian.
Bình luận